-
Loại máy ảnh
Không gương lật (Mirrorless) -
Ngàm tương thích
L-Mount, Sony E-mount -
Định dạng cảm biến
Full-frame [DG] -
Cấu tạo ống kính
21 thấu kính trong 15 nhóm
-
Góc nhìn
180°
-
Số lá khẩu
11
-
Khẩu độ nhỏ nhất
F16
-
Khoảng cách lấy nét tối thiểu
38,5cm / 15,2in.
-
Độ phóng đại tối đa
1:16
-
Cỡ filter
-
-
Kích thước (Đường kính × Chiều dài)
L-Mount:φ104,0mm x 157,9mm / φ4,1in. x 6,2in.
Sony E-mount:φ104,0mm x 159,9mm / φ4,1in. x 6,3in.
* Chiều dài ống kính được đo từ bề mặt gắn filter đến ngàm.
-
Trọng lượng
L-Mount:1.360g / 48,0oz.
Sony E-mount:1.360g / 48,0oz. -
Mã phiên bản
A024
Mã ba chữ số trên bề mặt ống kính biểu thị năm ống kính được phát hành lần đầu tiên.
(Vì khác với năm sản xuất, năm phát hành và mã phiên bản có thể không trùng nhau tùy theo ngàm.) -
Phụ kiện đi kèm
Túi đựng (Case)
COVER LENS CAP LC1040-01
REAR CAP LCR II
TRIPOD SOCKET TS-141
PROTECTIVE COVER PT-51
GUIDE PLATE GP-21
Dây đeo vai (SHOULDER STRAP) -
Ngàm / Mã vạch sản phẩm
L-Mount:00-85126-47869-8
Sony E-mount:00-85126-47865-0 -
* Sản phẩm này được phát triển, sản xuất và bán dựa trên các thông số kỹ thuật của ngàm E-mount do Sony Corporation công bố theo thỏa thuận cấp phép với Sony Corporation.
* L-Mount là nhãn hiệu đã đăng ký của Leica Camera AG.
-
Độ phân giải làm thay đổi quan niệm thông thường về ống kính fisheye
Thiết kế quang học mới nhất triệt để hiệu chỉnh từng loại sai lệch. Đây là ống kính fisheye chéo (diagonal fisheye) với khả năng diễn đạt hình ảnh đặc trưng của fisheye đồng thời giữ độ phân giải cao trên toàn khung hình ngay cả ở khẩu độ tối đa. Hiệu năng ống kính được đảm bảo bằng việc kiểm tra 100% với hệ thống đo MTF độc quyền của Sigma. -
Độ phân giải cao và khả năng tái hiện điểm sáng trên toàn khung hình ngay cả ở khẩu tối đa
Ống kính gồm 21 thấu kính trong 15 nhóm, bao gồm 4 thấu kính FLD và 3 thấu kính SLD tán sắc thấp đặc biệt, cùng 2 thấu kính phi cầu. Bằng cách hiệu chỉnh coma dọc (sagittal coma flare) và các loại sai lệch khác, ống kính có thể tái hiện chính xác các điểm sáng trên toàn khung hình ngay cả ở khẩu độ tối đa, rất lý tưởng cho nhiếp ảnh bầu trời đêm và thiên văn. -
Ống kính fisheye chéo với góc nhìn 180°
Hiệu ứng méo mạnh mẽ – điểm hấp dẫn của ống kính fisheye – cho phép người dùng tận hưởng những cách thể hiện độc đáo như phối cảnh lạ mắt và nhấn mạnh chủ thể ở góc nhìn 180°. Bên cạnh đó, Sigma 15mm F1.4 DG DN DIAGONAL FISHEYE | Art được thiết kế theo các tiêu chuẩn khắt khe về hiệu năng của dòng Art. Tất cả ống kính đều được kiểm tra với hệ thống đo MTF độc quyền của Sigma. Khả năng diễn đạt đặc biệt của ống kính fisheye mới này, kết hợp giữa góc nhìn 180° ấn tượng và quang học độ phân giải rất cao, mang lại tiềm năng sáng tạo vượt trội so với các ống kính fisheye khác. -
Thiết kế nhằm giảm thiểu flare và ghosting
Để ngăn flare và ghosting – những yếu tố làm giảm chất lượng hình ảnh – ống kính được thiết kế để xử lý mọi điều kiện ánh sáng chiếu vào dựa trên công nghệ mô phỏng tiên tiến. Khả năng kháng ngược sáng cao giúp tạo ra hình ảnh sắc nét, rõ ràng trong mọi điều kiện chiếu sáng. -
Bổ sung cho dòng Art F1.4, được chế tác tỉ mỉ cho nhiếp ảnh thiên văn
Sigma 15mm F1.4 DG DN DIAGONAL FISHEYE | Art được trang bị nhiều chức năng hỗ trợ chụp ảnh thiên văn. Với sự xuất hiện của ống kính này, Sigma hiện có bốn ống kính prime góc rộng F1.4 thuộc dòng Art với các tính năng chuyên biệt cho chụp sao, bao gồm 14mm, 20mm và 24mm. Xét cả về độ phong phú của dòng sản phẩm lẫn chức năng, Sigma hoàn toàn đáp ứng niềm vui chụp lại bầu trời sao. -
Dòng ống kính prime góc rộng F1.4 Art chuyên biệt cho nhiếp ảnh thiên văn
Dòng ống kính đơn tiêu cự F1.4 Art với các tính năng chuyên biệt cho nhiếp ảnh thiên văn được mở rộng lên thành bốn ống kính với sự bổ sung của Sigma 15mm F1.4 DG DN DIAGONAL FISHEYE | Art. Người dùng có thể chọn ống kính phù hợp nhất với nhu cầu và phong cách thể hiện mà mình hướng tới. -
Công tắc MFL (Manual Focus Lock)
Ống kính được trang bị công tắc MFL. Khi chuyển MFL sang “LOCK”, thao tác vòng lấy nét sẽ bị vô hiệu hóa, đảm bảo rằng sau khi đã lấy nét, vị trí nét sẽ không bị thay đổi bởi việc xoay vòng vô tình. Điều này rất hữu ích cho chụp phơi sáng dài và các tình huống cần cố định nét trong suốt quá trình chụp. -
Gờ giữ lens heater
Một bậc nhỏ ở phía trước ống kính gọi là gờ giữ lens heater (lens heater retainer) giúp ngăn dây sưởi ấm ống kính* tràn lên phía trước thấu kính, loại bỏ nguy cơ tối góc (vignetting).
*Dây sưởi dạng đai quấn quanh ống kính để ngăn ngừa hơi nước ngưng tụ bên trong ống kính khi nhiệt độ giảm. -
Ngàm filter phía sau (rear filter holder)
Ngàm filter phía sau tiêu chuẩn ở phần ngàm ống kính cho phép sử dụng các loại filter dạng tấm. -
Nắp che ống kính đặc biệt
Nắp che ống kính đi kèm có hai khe để cất filter phía sau một cách chắc chắn, đồng thời có cơ chế khóa. Nắp được thiết kế riêng cho Sigma 15mm F1.4 DG DN DIAGONAL FISHEYE | Art, cho phép người dùng mang theo filter dạng tấm mà không sợ nhầm lẫn hay quên, đồng thời bảo vệ filter khỏi trầy xước và bụi bẩn. -
Chân đế tripod (Tripod Socket)
Ống kính được trang bị chân đế tripod bằng hợp kim magie nhẹ, chắc chắn và tương thích chuẩn Arca-Swiss. Chân có thể tháo rời và gắn lên tripod để có độ ổn định cao ngay cả khi phơi sáng dài. Hình dáng được thiết kế có chủ đích để tránh vướng khi sử dụng cùng lens heater.
*Chân đế tripod TS-141 cũng tương thích với Sigma 14mm F1.4 DG DN | Art. -
Nhiều tính năng mới và chất lượng hoàn thiện xuất sắc
Sigma 15mm F1.4 DG DN DIAGONAL FISHEYE | Art được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ chụp như nút AFL có thể gán chức năng tùy thích, vòng khẩu và sử dụng mô-tơ tuyến tính HLA (High-response Linear Actuator) cho bộ phận AF, giúp lấy nét tự động nhanh, êm và cực kỳ chính xác. Ống kính cũng sở hữu cấu trúc chống bụi và chống bắn nước, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao, đồng thời chất lượng hoàn thiện xuất sắc cho phép sử dụng lâu dài trong nhiều môi trường khác nhau. -
Các tính năng hỗ trợ chụp đa dạng
Ống kính được trang bị nút AFL có thể gán nhiều chức năng thông qua menu trên một số dòng máy ảnh, giúp mở rộng phạm vi điều khiển ngay trên ống kính. Bên cạnh vòng khẩu, ống kính có công tắc khóa vòng khẩu và công tắc tắt/mở khấc nhảy (click) của vòng khẩu để phù hợp cho cả chụp ảnh và quay video. -
Cấu trúc chống bụi, chống bắn nước và lớp phủ chống nước – chống dầu
Ngoài cấu trúc chống bụi và chống bắn nước, bề mặt thấu kính trước còn được phủ lớp chống nước và chống dầu, giúp nhiếp ảnh gia yên tâm tác nghiệp ngay cả trong môi trường ngoài trời khắc nghiệt. -
Sử dụng mô-tơ tuyến tính HLA
Bộ truyền động AF là mô-tơ tuyến tính HLA (High-response Linear Actuator). Mô-tơ lực đẩy cao vận hành nhóm thấu kính lấy nét với tốc độ cao và độ chính xác lớn, mang lại trải nghiệm AF thoải mái. -
Chất lượng hoàn thiện xuất sắc
Để hỗ trợ hệ quang học nặng và tăng cường độ bền cũng như độ tin cậy, các chi tiết kim loại được sử dụng tại những vị trí then chốt của thân ống kính. Đồng thời, nhựa kỹ thuật TSC* trọng lượng nhẹ cũng được sử dụng hợp lý để giảm khối lượng tổng thể. Bên cạnh đó, từng chi tiết điều khiển như vòng xoay, công tắc đều được thiết kế cho cảm giác thao tác dễ chịu. Sigma tự hào về chất lượng hoàn thiện vượt trội, không thỏa hiệp về độ bền, khả năng vận hành và cảm giác sở hữu.
*TSC (Thermally Stable Composite) là một loại polycarbonate có hệ số giãn nở nhiệt tương đương nhôm. Nó có độ tương thích cao với các chi tiết kim loại, góp phần tạo nên sản phẩm chất lượng cao.
-
Cấu tạo ống kính
Thấu kính FLD
Thấu kính SLD
Thấu kính phi cầu
-
Biểu đồ MTF
MTF nhiễu xạ (Diffraction MTF)
MTF hình học (Geometrical MTF)
-
Tần số không gian
S: Đường Sagittal
M: Đường Meridional
-
10lp/mm
-
30lp/mm
HƯỚNG DẪN BIỂU ĐỒ MTF
MTF (Modulation Transfer Function – hàm truyền điều biến) là một trong những thước đo dùng để đánh giá hiệu năng của ống kính, cho thấy mức độ tái hiện độ tương phản của chủ thể trên mặt phẳng ảnh. Trục ngang biểu thị chiều cao ảnh (khoảng cách từ tâm ảnh tính bằng mm) và trục dọc biểu thị giá trị độ tương phản (giá trị tối đa là 1).
Đường cong 10 cặp vạch/mm càng gần giá trị 1 thì độ tương phản và độ trong của ống kính càng cao; tương tự, đường cong 30 cặp vạch/mm càng gần 1 thì độ phân giải và độ sắc nét của ống kính càng tốt.
*Biểu đồ MTF được đo ở khẩu độ tối đa.
*Đối với ống kính mirrorless hỗ trợ hiệu chỉnh méo, trục ngang thể hiện chiều cao ảnh tương đương khi gắn ống kính L-Mount lên máy ảnh Sigma L-Mount với hiệu chỉnh méo được bật. (Mức độ hiệu chỉnh méo có thể khác nhau tùy ngàm và thân máy sử dụng.)
*Tần số không gian biểu thị độ biến thiên trên mặt phẳng ảnh trước khi hiệu chỉnh méo được áp dụng. -
-
Hệ thống lấy nét trong (Inner focus system)
Để tăng độ ổn định, cấu hình ống kính này sử dụng các nhóm thấu kính bên trong dịch chuyển để điều chỉnh nét mà không làm thay đổi chiều dài thân ống kính.
-
HLA (High-response Linear Actuator)
HLA là mô-tơ tuyến tính độc quyền của Sigma. Nó truyền động trực tiếp nhóm thấu kính lấy nét mà không thông qua bánh răng hay các chi tiết cơ khí khác, nhờ đó AF hoạt động êm, chính xác và phản hồi nhanh.
-
Tương thích hiệu chỉnh sai lệch ống kính trong thân máy
Khớp với đặc tính quang học của ống kính, chức năng này cho phép thân máy hiệu chỉnh viền tối, sai sắc, méo hình và nhiều yếu tố khác để nâng cao hơn nữa chất lượng hình ảnh.
*Chỉ khả dụng trên các máy ảnh hỗ trợ. Các mục hiệu chỉnh hoặc chức năng tự động hiệu chỉnh có thể khác nhau tùy mẫu máy.
*Trên những máy mà hiệu chỉnh sai lệch ống kính được bật/tắt trong menu, hãy đặt tất cả các mục hiệu chỉnh về 'ON' (AUTO). -
Lớp phủ Super Multi-Layer Coating
Lớp phủ Super Multi-Layer Coating độc quyền của Sigma giúp giảm flare và ghosting bằng cách ngăn phản xạ bên trong ống kính. Tất cả ống kính hiện tại của Sigma đều được trang bị công nghệ này. Trên máy ảnh kỹ thuật số, flare và ghosting cũng có thể do phản xạ giữa cảm biến và bề mặt thấu kính; trong trường hợp này, Super Multi-Layer Coating cũng tỏ ra rất hiệu quả, đảm bảo hình ảnh có độ tương phản cao.
-
Lớp phủ chống nước và dầu
Tích hợp lớp phủ chống nước và chống dầu giúp nước dễ dàng bị lau sạch và hạn chế dầu mỡ bám trên bề mặt, ngay cả trong điều kiện chụp khó khăn. Đồng thời việc bảo dưỡng bề mặt thấu kính cũng trở nên dễ dàng hơn.
-
Vòng khẩu (Aperture ring)
Vòng khẩu được thiết kế để hỗ trợ người dùng thao tác trực quan.
-
Công tắc khấc vòng khẩu (Aperture ring click switch)
Được trang bị chức năng bỏ khấc (de-click) thông qua công tắc click của vòng khẩu, cho phép điều chỉnh mượt mà, đặc biệt hữu ích khi quay video.
-
Công tắc khóa vòng khẩu (Aperture ring lock switch)
Hệ thống khóa vòng khẩu giúp tránh việc vô tình xoay vòng khẩu trong khi chụp.
-
Nút AFL
Nút AFL có thể gán nhiều chức năng khác nhau, mở rộng phạm vi điều khiển trực tiếp trên ống kính.
-
Công tắc MFL
Công tắc MFL (Manual Focus Lock) ngắt kết nối vòng lấy nét của ống kính. Sau khi đã lấy nét tay đến vị trí mong muốn, hãy chuyển công tắc MFL sang 'LOCK' để vô hiệu hóa vòng lấy nét.
Điều này giúp tránh việc điểm nét bị di chuyển do vô tình chạm vào vòng nét (chẳng hạn khi gắn lens heater hoặc thay đổi bố cục), gây mất nét. Vòng lấy nét vẫn có thể xoay nhưng không còn tác dụng.
*Lưu ý: một số thân máy có thể vẫn tiếp tục AF ngay cả khi công tắc MFL đang ở vị trí 'LOCK', hoặc cho phép AF tạm thời ngay cả khi máy đã đặt ở chế độ MF, và có thể làm lệch nét khi MFL ở trạng thái 'LOCK'. -
Ngàm filter phía sau (Rear filter holder)
Ngàm filter phía sau cho phép gắn filter dạng tấm vào phần sau của ống kính.
Dùng tấm hướng dẫn để vẽ theo hình dạng lên filter dạng tấm, sau đó cắt theo rồi sử dụng. -
Lens Heater Retainer
Lens Heater Retainer là phần gờ nhô ra phía trước ống kính. Khi dùng ống kính kèm lens heater, gờ này sẽ giữ cho lens heater không tràn qua phần thấu kính trước gây tối góc. Lens heater giúp ngăn sương đọng và hơi nước khi chụp bầu trời đêm, như trong nhiếp ảnh thiên văn.
-
Lấy nét tuyến tính / phi tuyến tính (chỉ cho L-Mount)
Phương thức di chuyển nét của ống kính dành cho máy mirrorless (ống kính DN) liên quan đến góc xoay của vòng nét khi lấy nét tay.
Với "lấy nét phi tuyến tính" (non-linear focus), lượng dịch chuyển của điểm nét thay đổi tùy theo tốc độ xoay vòng nét.
Với "lấy nét tuyến tính" (linear focus), nếu góc xoay vòng nét như nhau thì lượng dịch chuyển điểm nét cũng như nhau, không phụ thuộc vào tốc độ xoay. -
Công tắc chế độ lấy nét (Focus Mode Switch)
Dùng công tắc này để chuyển giữa chế độ lấy nét tự động (AF) và lấy nét tay (MF).
-
Cấu trúc chống bụi và chống bắn nước
Ống kính sở hữu cấu trúc chống bụi và chống bắn nước rất hiệu quả, với các gioăng đặc biệt tại vị trí ngàm, vòng lấy nét tay, vòng zoom và nắp che.
*Mặc dù cấu trúc này cho phép sử dụng trong mưa nhẹ, ống kính không hoàn toàn chống nước, vì vậy cần tránh để ống kính bị nước tạt mạnh. Thường rất khó để sửa chữa cơ cấu bên trong, thấu kính và linh kiện điện tử nếu đã bị nước làm hỏng.
-
Cấu tạo ống kính: 21 thấu kính trong 15 nhóm (4 FLD, 3 SLD, 2 thấu kính phi cầu)
-
Tương thích lấy nét tự động tốc độ cao
-
Hỗ trợ DMF và AF+MF
-
Tương thích hỗ trợ AF (chỉ cho Sony E-mount)
-
TRIPOD SOCKET TS-141
-
PROTECTIVE COVER PT-51
-
Nắp che ống kính đặc biệt COVER LENS CAP LC1040-01 với cơ chế khóa và khe chứa filter
-
Tương thích với Sigma USB DOCK UD-11 (bán riêng / chỉ cho L-Mount)
-
Thiết kế tối ưu để giảm flare và ghosting
-
Mỗi ống kính đều được kiểm tra bằng hệ thống đo MTF độc quyền của Sigma
-
11 lá khẩu tròn
-
Ngàm bayonet bằng đồng thau độ chính xác cao, bền bỉ
-
Hỗ trợ dịch vụ đổi ngàm (Mount Conversion Service)
-
Tay nghề “Made in Aizu, Japan”
-
Máy ảnh
Sony α1
-
Tốc độ màn trập
10s
-
Khẩu độ ống kính
F1.4
-
ISO
800
-
Tiêu cự
15mm
-
Nhiếp ảnh gia
Shigemi Numazawa
-
Máy ảnh
Sony α7R V
-
Tốc độ màn trập
1/400s
-
Khẩu độ ống kính
F4
-
ISO
1600
-
Tiêu cự
15mm
-
Nhiếp ảnh gia
Jack Fusco
-
Máy ảnh
Sony α1
-
Tốc độ màn trập
20s
-
Khẩu độ ống kính
F1.4
-
ISO
1000
-
Tiêu cự
15mm
-
Nhiếp ảnh gia
Shigemi Numazawa
-
Máy ảnh
Sony α1
-
Tốc độ màn trập
20s
-
Khẩu độ ống kính
F1.4
-
ISO
1600
-
Tiêu cự
15mm
-
Nhiếp ảnh gia
Shigemi Numazawa
-
Máy ảnh
LUMIX DC-S5M2
-
Tốc độ màn trập
1/1600s
-
Khẩu độ ống kính
F1.4
-
ISO
200
-
Tiêu cự
15mm
-
Nhiếp ảnh gia
Anabel DFlux
-
Máy ảnh
LUMIX DC-S5M2
-
Tốc độ màn trập
1/800s
-
Khẩu độ ống kính
F1.8
-
ISO
125
-
Tiêu cự
15mm
-
Nhiếp ảnh gia
Anabel DFlux
-
Máy ảnh
LUMIX DC-S5M2
-
Tốc độ màn trập
1/800s
-
Khẩu độ ống kính
F1.4
-
ISO
125
-
Tiêu cự
15mm
-
Nhiếp ảnh gia
Anabel DFlux
-
Máy ảnh
SIGMA fp L
-
Tốc độ màn trập
10s
-
Khẩu độ ống kính
F9
-
ISO
100
-
Tiêu cự
15mm
-
Nhiếp ảnh gia
Daisuke Fujimura
-
Máy ảnh
SIGMA fp L
-
Tốc độ màn trập
1/50s
-
Khẩu độ ống kính
F2
-
ISO
800
-
Tiêu cự
15mm
-
Nhiếp ảnh gia
Daisuke Fujimura
-
Máy ảnh
SIGMA fp L
-
Tốc độ màn trập
45,6s
-
Khẩu độ ống kính
F16
-
ISO
100
-
Tiêu cự
15mm
-
Nhiếp ảnh gia
Daisuke Fujimura
-
Máy ảnh
Sony α7R V
-
Tốc độ màn trập
2,5s
-
Khẩu độ ống kính
F1.4
-
ISO
400
-
Tiêu cự
15mm
-
Nhiếp ảnh gia
Jack Fusco
-
Máy ảnh
Sony α7R V
-
Tốc độ màn trập
13s
-
Khẩu độ ống kính
F1.4
-
ISO
1600
-
Tiêu cự
15mm
-
Nhiếp ảnh gia
Jack Fusco
180˚ ĐỘ PHÂN GIẢI CAO
Ống kính fisheye chéo đột phá
Ống kính fisheye chéo F1.4 dành cho máy ảnh full-frame 35mm đầu tiên trên thế giới*.
Độ phân giải vượt trội, phá vỡ mọi quan niệm quen thuộc về ống kính fisheye.
Khi phát triển một ống kính fisheye sở hữu góc siêu rộng và hiệu ứng méo đặc trưng mạnh mẽ, Sigma đã đạt tới một tầm cao hoàn toàn mới về tiềm năng nghệ thuật, kết hợp khẩu độ F1.4 đầu tiên trên thế giới dành cho người dùng phổ thông với khả năng tái tạo chi tiết xuất sắc trên toàn bộ khung hình. Về hiệu năng quang học, Sigma 15mm F1.4 DG DN DIAGONAL FISHEYE | Art đạt được khả năng tái hiện điểm sáng rất tốt và độ phân giải cao nhờ hiệu chỉnh nhiều loại sai lệch, đặc biệt là coma dọc (sagittal coma flare). Ống kính có thể đáp ứng nhiếp ảnh bầu trời sao – thể loại đòi hỏi chất lượng hình ảnh cực kỳ khắt khe – ngay cả khi chụp ở khẩu độ tối đa. Không giống các ống kính fisheye thông thường, Sigma 15mm F1.4 DG DN DIAGONAL FISHEYE | Art có độ sắc nét vượt trội trên toàn góc nhìn 180° và sở hữu khẩu độ cực lớn F1.4, trở thành lựa chọn hoàn hảo cho nhiều nhu cầu như nhiếp ảnh thiên văn, phong cảnh và kiến trúc. Khả năng thể hiện của ống kính full-frame mirrorless hoàn toàn mới này mở ra hàng loạt cơ hội sáng tạo trong nhiếp ảnh góc rộng.
* Là ống kính rời cho máy ảnh full-frame dành cho người dùng phổ thông. (Tính đến tháng 2/2024 theo Sigma)
